core principle
Noun (danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core principle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khái niệm hoặc niềm tin cơ bản và thiết yếu đóng vai trò là nền tảng cho một hệ thống tư tưởng hoặc hành động.
Definition (English Meaning)
A fundamental and essential concept or belief that serves as the foundation for a system of thought or action.
Ví dụ Thực tế với 'Core principle'
-
"Integrity is a core principle in our company's code of conduct."
"Tính chính trực là một nguyên tắc cốt lõi trong quy tắc ứng xử của công ty chúng tôi."
-
"Respect for human rights is a core principle of international law."
"Tôn trọng quyền con người là một nguyên tắc cốt lõi của luật pháp quốc tế."
-
"The core principles of agile development include iterative development and customer collaboration."
"Các nguyên tắc cốt lõi của phát triển agile bao gồm phát triển lặp đi lặp lại và hợp tác với khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Core principle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: core principle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Core principle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Core principle" nhấn mạnh tầm quan trọng hàng đầu và tính bất biến của một nguyên tắc. Nó khác với 'principle' thông thường ở chỗ nó chỉ ra nguyên tắc quan trọng nhất, không thể thiếu. Nó cũng khác với 'guideline' (hướng dẫn) vì nó mang tính bắt buộc và mang tính định hướng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ sự thuộc về hoặc bản chất của nguyên tắc. Ví dụ: "The core principle of democracy is equality." (Nguyên tắc cốt lõi của dân chủ là sự bình đẳng.)
* **in:** Chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà nguyên tắc được áp dụng. Ví dụ: "The core principle in this negotiation is fairness." (Nguyên tắc cốt lõi trong cuộc đàm phán này là sự công bằng.)
* **for:** Chỉ mục đích hoặc lý do mà nguyên tắc tồn tại. Ví dụ: "The core principle for building a successful business is customer satisfaction." (Nguyên tắc cốt lõi để xây dựng một doanh nghiệp thành công là sự hài lòng của khách hàng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Core principle'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company upholds integrity as a core principle.
|
Công ty của chúng tôi duy trì sự chính trực như một nguyên tắc cốt lõi. |
| Phủ định |
The manager does not compromise on the core principle of fairness.
|
Người quản lý không thỏa hiệp về nguyên tắc cốt lõi của sự công bằng. |
| Nghi vấn |
Does the organization prioritize customer satisfaction as a core principle?
|
Tổ chức có ưu tiên sự hài lòng của khách hàng như một nguyên tắc cốt lõi không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has always adhered to its core principle of customer satisfaction.
|
Công ty luôn tuân thủ nguyên tắc cốt lõi là sự hài lòng của khách hàng. |
| Phủ định |
They haven't abandoned their core principles, despite facing financial difficulties.
|
Họ đã không từ bỏ các nguyên tắc cốt lõi của mình, mặc dù phải đối mặt với những khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Has the organization ever compromised its core principles for profit?
|
Tổ chức đã bao giờ thỏa hiệp các nguyên tắc cốt lõi của mình vì lợi nhuận chưa? |