(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaming platform
B1

gaming platform

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng game hệ máy chơi game nền tảng trò chơi điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaming platform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống (phần cứng và/hoặc phần mềm) được sử dụng để chơi trò chơi điện tử.

Definition (English Meaning)

A system (hardware and/or software) used for playing video games.

Ví dụ Thực tế với 'Gaming platform'

  • "Steam is a popular gaming platform for PC games."

    "Steam là một nền tảng game phổ biến cho các trò chơi PC."

  • "The new PlayStation is a powerful gaming platform."

    "PlayStation mới là một nền tảng game mạnh mẽ."

  • "Many indie games are released on smaller gaming platforms."

    "Nhiều trò chơi indie được phát hành trên các nền tảng game nhỏ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaming platform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gaming platform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

game console(máy chơi game)
game system(hệ máy chơi game)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Gaming platform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các hệ máy chơi game (console), dịch vụ chơi game trực tuyến hoặc các cửa hàng phân phối game kỹ thuật số. Nó nhấn mạnh đến sự tổng hợp của phần cứng và phần mềm cần thiết để trải nghiệm game.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"On" được sử dụng để chỉ nơi trò chơi được chơi hoặc nơi nền tảng có sẵn. Ví dụ: "The game is available on multiple gaming platforms." (Trò chơi có sẵn trên nhiều nền tảng game khác nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaming platform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)