gaming platform
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaming platform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống (phần cứng và/hoặc phần mềm) được sử dụng để chơi trò chơi điện tử.
Ví dụ Thực tế với 'Gaming platform'
-
"Steam is a popular gaming platform for PC games."
"Steam là một nền tảng game phổ biến cho các trò chơi PC."
-
"The new PlayStation is a powerful gaming platform."
"PlayStation mới là một nền tảng game mạnh mẽ."
-
"Many indie games are released on smaller gaming platforms."
"Nhiều trò chơi indie được phát hành trên các nền tảng game nhỏ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gaming platform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gaming platform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gaming platform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các hệ máy chơi game (console), dịch vụ chơi game trực tuyến hoặc các cửa hàng phân phối game kỹ thuật số. Nó nhấn mạnh đến sự tổng hợp của phần cứng và phần mềm cần thiết để trải nghiệm game.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"On" được sử dụng để chỉ nơi trò chơi được chơi hoặc nơi nền tảng có sẵn. Ví dụ: "The game is available on multiple gaming platforms." (Trò chơi có sẵn trên nhiều nền tảng game khác nhau.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaming platform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.