gastronomy tourism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastronomy tourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Du lịch dựa trên sự quan tâm đến ẩm thực của một địa phương và quy trình sản xuất ra nó.
Definition (English Meaning)
Tourism based on an interest in the cuisine of a place and its production.
Ví dụ Thực tế với 'Gastronomy tourism'
-
"Gastronomy tourism is becoming increasingly popular as people seek authentic cultural experiences."
"Du lịch ẩm thực ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người tìm kiếm những trải nghiệm văn hóa đích thực."
-
"The region is promoting gastronomy tourism to attract more visitors."
"Khu vực này đang quảng bá du lịch ẩm thực để thu hút nhiều du khách hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gastronomy tourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gastronomy tourism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gastronomy tourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gastronomy tourism nhấn mạnh trải nghiệm ẩm thực như một yếu tố quan trọng của chuyến đi. Nó khác với du lịch ẩm thực thông thường ở chỗ nó tập trung vào việc tìm hiểu về văn hóa ẩm thực, các nguyên liệu địa phương và kỹ thuật nấu ăn truyền thống, chứ không chỉ đơn thuần là ăn uống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gastronomy tourism 'for' (mục đích của du lịch): dùng để chỉ mục đích của hoạt động du lịch ẩm thực. Gastronomy tourism 'in' (địa điểm): dùng để chỉ địa điểm hoặc khu vực mà hoạt động du lịch ẩm thực diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastronomy tourism'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, gastronomy tourism is booming in Southeast Asia!
|
Chà, du lịch ẩm thực đang bùng nổ ở Đông Nam Á! |
| Phủ định |
Alas, gastronomy tourism isn't always sustainable.
|
Ôi, du lịch ẩm thực không phải lúc nào cũng bền vững. |
| Nghi vấn |
Hey, is gastronomy tourism popular in your region?
|
Này, du lịch ẩm thực có phổ biến ở khu vực của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gastronomy tourism, which focuses on experiencing local cuisine, has become increasingly popular in recent years.
|
Du lịch ẩm thực, tập trung vào việc trải nghiệm ẩm thực địa phương, ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
Despite its growing popularity, gastronomy tourism, when poorly managed, can negatively impact local communities.
|
Mặc dù ngày càng phổ biến, du lịch ẩm thực, khi được quản lý kém, có thể tác động tiêu cực đến cộng đồng địa phương. |
| Nghi vấn |
Considering its economic benefits, is gastronomy tourism, specifically its impact on local farmers, a priority for your region?
|
Xem xét những lợi ích kinh tế của nó, liệu du lịch ẩm thực, đặc biệt là tác động của nó đến nông dân địa phương, có phải là ưu tiên của khu vực của bạn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many countries promote gastronomy tourism to attract visitors.
|
Nhiều quốc gia quảng bá du lịch ẩm thực để thu hút du khách. |
| Phủ định |
Not only does gastronomy tourism boost local economies, but it also preserves culinary traditions.
|
Du lịch ẩm thực không chỉ thúc đẩy kinh tế địa phương mà còn bảo tồn các truyền thống ẩm thực. |
| Nghi vấn |
Should you be interested in cultural experiences, gastronomy tourism offers a unique perspective.
|
Nếu bạn quan tâm đến những trải nghiệm văn hóa, du lịch ẩm thực mang đến một góc nhìn độc đáo. |