(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private community
B2

private community

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng riêng tư nhóm kín cộng đồng thành viên tổ chức nội bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có chung sở thích hoặc đặc điểm, tương tác chủ yếu với nhau và hạn chế quyền truy cập đối với người ngoài.

Definition (English Meaning)

A group of people with shared interests or characteristics who interact primarily among themselves, with restricted access to outsiders.

Ví dụ Thực tế với 'Private community'

  • "The wealthy neighborhood formed a private community to maintain their exclusivity."

    "Khu dân cư giàu có đã thành lập một cộng đồng riêng để duy trì tính độc quyền của họ."

  • "The online forum is a private community for software developers."

    "Diễn đàn trực tuyến là một cộng đồng riêng dành cho các nhà phát triển phần mềm."

  • "They created a private community on social media for sharing personal stories."

    "Họ đã tạo một cộng đồng riêng trên mạng xã hội để chia sẻ những câu chuyện cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: community
  • Adjective: private
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

public community(cộng đồng công cộng)
open group(nhóm mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Private community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'public community' (cộng đồng công cộng) có thể truy cập tự do, 'private community' đòi hỏi thành viên phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định hoặc được mời tham gia. Nó nhấn mạnh tính độc quyền và sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

‘Of’ thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực mà cộng đồng tập trung vào. Ví dụ: 'a private community of gamers'. ‘Within’ dùng để chỉ phạm vi hoạt động hoặc tương tác bên trong cộng đồng. Ví dụ: 'discussions within the private community'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private community'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she wanted to join a private community for writers.
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn tham gia một cộng đồng riêng dành cho các nhà văn.
Phủ định
He told me that he didn't know about any private community in the area.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết về bất kỳ cộng đồng riêng tư nào trong khu vực.
Nghi vấn
They asked if we were members of a private community.
Họ hỏi liệu chúng tôi có phải là thành viên của một cộng đồng riêng tư hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)