generalists
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có năng lực trong nhiều lĩnh vực hoặc hoạt động khác nhau.
Definition (English Meaning)
A person competent in several different fields or activities.
Ví dụ Thực tế với 'Generalists'
-
"Companies need both specialists and generalists to thrive."
"Các công ty cần cả chuyên gia và người có kiến thức tổng quát để phát triển mạnh."
-
"He's a generalist, not a specialist, so he has a broad range of knowledge."
"Anh ấy là một người có kiến thức tổng quát, không phải là chuyên gia, vì vậy anh ấy có một phạm vi kiến thức rộng."
-
"In today's job market, generalists are increasingly valued for their adaptability."
"Trong thị trường việc làm ngày nay, những người có kiến thức tổng quát ngày càng được đánh giá cao vì khả năng thích ứng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generalists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generalist
- Adjective: general
- Adverb: generally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generalists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'generalist' thường được dùng để chỉ những người có kiến thức rộng, bao quát nhiều lĩnh vực, trái ngược với 'specialist' (chuyên gia) - người có kiến thức sâu trong một lĩnh vực cụ thể. Generalists có khả năng kết nối các ý tưởng từ nhiều lĩnh vực khác nhau và thường có tư duy tổng hợp tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a generalist *in* several fields', 'considered *as* a generalist'. Giới từ 'in' thường đi với lĩnh vực, 'as' đi với vai trò hoặc cách đánh giá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.