(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genital system
C1

genital system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ sinh dục cơ quan sinh dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genital system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ sinh dục, đặc biệt là các cơ quan sinh dục ngoài.

Definition (English Meaning)

The reproductive organs, especially the external sex organs.

Ví dụ Thực tế với 'Genital system'

  • "The doctor examined the patient's genital system."

    "Bác sĩ đã kiểm tra hệ sinh dục của bệnh nhân."

  • "Infections of the genital system can lead to infertility."

    "Nhiễm trùng hệ sinh dục có thể dẫn đến vô sinh."

  • "The genital system plays a crucial role in human reproduction."

    "Hệ sinh dục đóng một vai trò quan trọng trong sinh sản của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genital system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: genital system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reproductive system(hệ sinh sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

testis(tinh hoàn)
ovary(buồng trứng)
uterus(tử cung)
penis(dương vật)
vagina(âm đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Genital system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc sinh học để chỉ toàn bộ hệ thống các cơ quan liên quan đến sinh sản. Nó bao gồm cả cơ quan sinh dục trong và ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- of': thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'diseases of the genital system' (các bệnh của hệ sinh dục). '- in': thường dùng để chỉ vị trí hoặc nơi xảy ra, ví dụ: 'inflammation in the genital system' (viêm trong hệ sinh dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genital system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)