(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geospatial coordinates
C1

geospatial coordinates

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tọa độ không gian địa lý tọa độ địa lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geospatial coordinates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu dùng để biểu diễn vị trí của các đặc điểm và ranh giới địa lý trên bề mặt Trái Đất, chẳng hạn như địa chỉ, đường xá và các điểm quan tâm.

Definition (English Meaning)

Data used to represent the location of geographic features and boundaries on the Earth's surface, such as addresses, roads, and points of interest.

Ví dụ Thực tế với 'Geospatial coordinates'

  • "The geospatial coordinates of the Eiffel Tower are crucial for mapping applications."

    "Tọa độ không gian địa lý của Tháp Eiffel rất quan trọng đối với các ứng dụng bản đồ."

  • "We used geospatial coordinates to track the movement of animals in the forest."

    "Chúng tôi đã sử dụng tọa độ không gian địa lý để theo dõi sự di chuyển của động vật trong rừng."

  • "The navigation system relies on accurate geospatial coordinates."

    "Hệ thống định vị dựa vào tọa độ không gian địa lý chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geospatial coordinates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geospatial coordinates
  • Adjective: geospatial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

geographic coordinates(tọa độ địa lý)
location data(dữ liệu vị trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Hệ thống thông tin địa lý (GIS) Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Geospatial coordinates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý), bản đồ học, khảo sát, và khoa học máy tính. Nó bao gồm các thông tin như vĩ độ, kinh độ và độ cao (tùy chọn) để xác định vị trí duy nhất trên Trái Đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on within

‘In’ được dùng khi đề cập đến một khu vực địa lý rộng lớn hơn (ví dụ: in a country). ‘On’ thường được dùng khi nói về vị trí cụ thể trên bản đồ hoặc bề mặt Trái Đất (ví dụ: on the map). 'Within' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một khu vực hoặc ranh giới nhất định (ví dụ: within a specific radius).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geospatial coordinates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)