(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geospatial intelligence
C1

geospatial intelligence

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình báo không gian địa lý thông tin tình báo địa không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geospatial intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc phân tích và giải thích hình ảnh và thông tin không gian địa lý để mô tả, đánh giá và mô tả trực quan các đặc điểm vật lý và các hoạt động được tham chiếu địa lý trên Trái đất.

Definition (English Meaning)

The analysis and interpretation of imagery and geospatial information to describe, assess, and visually depict physical features and geographically referenced activities on the Earth.

Ví dụ Thực tế với 'Geospatial intelligence'

  • "Geospatial intelligence is crucial for effective disaster response."

    "Tình báo không gian địa lý là rất quan trọng để ứng phó thảm họa hiệu quả."

  • "The military uses geospatial intelligence to plan missions."

    "Quân đội sử dụng tình báo không gian địa lý để lên kế hoạch cho các nhiệm vụ."

  • "Geospatial intelligence can help predict and manage environmental changes."

    "Tình báo không gian địa lý có thể giúp dự đoán và quản lý các thay đổi môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geospatial intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geospatial intelligence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

geointelligence(tình báo địa lý không gian)
spatial intelligence(tình báo không gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Trí tuệ Quân sự Phân tích dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Geospatial intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, tình báo và quản lý tài nguyên. Nó nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu địa lý để đưa ra các quyết định sáng suốt. Nó khác với 'remote sensing' (viễn thám) ở chỗ nó tập trung vào *ý nghĩa* của dữ liệu, không chỉ là việc thu thập nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

- 'in geospatial intelligence' (trong lĩnh vực tình báo không gian địa lý): ám chỉ chuyên môn hoặc hoạt động trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'He is an expert in geospatial intelligence.'
- 'for geospatial intelligence' (cho tình báo không gian địa lý): ám chỉ mục đích hoặc ứng dụng của thông tin. Ví dụ: 'This data is crucial for geospatial intelligence.'
- 'on geospatial intelligence' (về tình báo không gian địa lý): ám chỉ một chủ đề hoặc nghiên cứu liên quan. Ví dụ: 'A report on geospatial intelligence'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geospatial intelligence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)