(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ become worried
B1

become worried

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt đầu lo lắng trở nên lo lắng thấy lo lắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become worried'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu cảm thấy lo lắng hoặc bồn chồn về những vấn đề có thật hoặc tiềm ẩn.

Definition (English Meaning)

To start to feel anxious or troubled about actual or potential problems.

Ví dụ Thực tế với 'Become worried'

  • "She became worried when he didn't come home on time."

    "Cô ấy bắt đầu lo lắng khi anh ấy không về nhà đúng giờ."

  • "The parents became worried after their child went missing."

    "Các bậc phụ huynh trở nên lo lắng sau khi con họ mất tích."

  • "Investors became worried about the company's future."

    "Các nhà đầu tư bắt đầu lo lắng về tương lai của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Become worried'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: become (verb)
  • Adjective: worried (adjective)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

get worried(bắt đầu lo lắng)
grow worried(trở nên lo lắng)
become anxious(trở nên lo âu)

Trái nghĩa (Antonyms)

become calm(trở nên bình tĩnh)
become relaxed(trở nên thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Become worried'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một quá trình chuyển đổi trạng thái cảm xúc từ bình thường sang lo lắng. Mức độ lo lắng có thể khác nhau, từ hơi bồn chồn đến thực sự bất an. 'Become' nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái. So sánh với 'get worried', 'become worried' có vẻ trang trọng hơn một chút và thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống cần sự trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about by

'Become worried about' được sử dụng khi lo lắng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He became worried about his health.'
'Become worried by' thường được sử dụng khi một điều gì đó trực tiếp gây ra sự lo lắng. Ví dụ: 'He became worried by the strange noise.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Become worried'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She became worried when she didn't hear from her son.
Cô ấy đã trở nên lo lắng khi không nhận được tin tức gì từ con trai mình.
Phủ định
He didn't become worried about the exam until the last minute.
Anh ấy đã không lo lắng về kỳ thi cho đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Did they become worried when the plane was delayed?
Họ có trở nên lo lắng khi chuyến bay bị hoãn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)