become nervous
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become nervous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên lo lắng, bồn chồn hoặc sợ hãi.
Definition (English Meaning)
To start to feel worried, anxious, or frightened.
Ví dụ Thực tế với 'Become nervous'
-
"She became nervous before the exam."
"Cô ấy trở nên lo lắng trước kỳ thi."
-
"He became nervous when he saw the police car."
"Anh ấy trở nên lo lắng khi nhìn thấy xe cảnh sát."
-
"I become nervous whenever I have to speak in public."
"Tôi trở nên lo lắng mỗi khi phải phát biểu trước đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Become nervous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: become
- Adjective: nervous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Become nervous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả sự chuyển đổi trạng thái cảm xúc, từ một trạng thái bình thường sang trạng thái lo lắng. Nó thường được sử dụng khi có một tác nhân bên ngoài hoặc một sự kiện nào đó gây ra sự lo lắng. Khác với 'be nervous' chỉ trạng thái đang lo lắng, 'become nervous' nhấn mạnh quá trình trở nên lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Become nervous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.