(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global development
C1

global development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển toàn cầu sự phát triển toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện mức sống, chất lượng cuộc sống và phúc lợi của người dân trên toàn thế giới.

Definition (English Meaning)

The process of improving the standard of living, quality of life, and well-being of people around the world.

Ví dụ Thực tế với 'Global development'

  • "Investing in education is crucial for global development."

    "Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển toàn cầu."

  • "Global development challenges include poverty, inequality, and climate change."

    "Những thách thức của phát triển toàn cầu bao gồm nghèo đói, bất bình đẳng và biến đổi khí hậu."

  • "The United Nations plays a key role in promoting global development."

    "Liên Hợp Quốc đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: global development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

international development(phát triển quốc tế)
worldwide progress(tiến bộ toàn cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

national stagnation(trì trệ quốc gia)
localized decline(suy thoái cục bộ)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable development goals(các mục tiêu phát triển bền vững)
humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Nghiên cứu Phát triển

Ghi chú Cách dùng 'Global development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'global development' thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, nhấn mạnh sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong quá trình phát triển. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo, bảo vệ môi trường, cải thiện y tế và giáo dục, thúc đẩy bình đẳng giới, và xây dựng hòa bình và an ninh. Nó khác với 'national development' (phát triển quốc gia) ở phạm vi và mức độ hợp tác quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

'in global development' chỉ ra một vai trò hoặc lĩnh vực tham gia vào quá trình phát triển toàn cầu. 'for global development' chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc chính sách là hướng đến sự phát triển toàn cầu. 'of global development' thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc thành phần của quá trình phát triển toàn cầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)