(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ going rate
B2

going rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá thị trường giá hiện hành mức giá phổ biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Going rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức giá hiện hành, giá phổ biến hoặc giá thị trường cho một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

The current usual price for something.

Ví dụ Thực tế với 'Going rate'

  • "The going rate for a babysitter in this neighborhood is $15 per hour."

    "Giá thuê người trông trẻ phổ biến ở khu phố này là 15 đô la một giờ."

  • "What's the going rate for freelance web designers?"

    "Giá thông thường cho các nhà thiết kế web tự do là bao nhiêu?"

  • "I'm not going to pay more than the going rate."

    "Tôi sẽ không trả nhiều hơn mức giá hiện hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Going rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: going rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cost of living(chi phí sinh hoạt)
hourly wage(tiền lương theo giờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Going rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "going rate" thường được sử dụng để chỉ mức giá thông thường hoặc được chấp nhận rộng rãi cho một hàng hóa, dịch vụ hoặc công việc cụ thể tại một thời điểm nhất định. Nó nhấn mạnh đến tính thời điểm và sự phổ biến của mức giá đó. Khác với 'market price' ở chỗ 'going rate' thường bao hàm sự chấp nhận rộng rãi và có tính chất phi chính thức hơn, trong khi 'market price' có thể là giá giao dịch thực tế trên thị trường, đôi khi có thể cao hoặc thấp hơn do các yếu tố cung cầu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' thường được sử dụng sau 'going rate' để chỉ rõ đối tượng mà mức giá đang được đề cập đến. Ví dụ: 'the going rate for plumbers', 'the going rate for gasoline'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Going rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)