(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gold mine
B2

gold mine

noun

Nghĩa tiếng Việt

mỏ vàng nguồn lợi nhuận lớn nguồn thu béo bở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gold mine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỏ vàng; nguồn lợi nhuận lớn, nguồn thu béo bở.

Definition (English Meaning)

A mine where gold ore is extracted; a very profitable source of something.

Ví dụ Thực tế với 'Gold mine'

  • "The new contract proved to be a gold mine for the company."

    "Hợp đồng mới chứng tỏ là một nguồn lợi nhuận lớn cho công ty."

  • "The company's new product is a gold mine."

    "Sản phẩm mới của công ty là một mỏ vàng."

  • "This website is a gold mine of information on the topic."

    "Trang web này là một nguồn thông tin dồi dào về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gold mine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gold mine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mining(khai thác mỏ)
ore(quặng)
profit(lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Gold mine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ một mỏ nơi người ta khai thác quặng vàng. Nghĩa bóng chỉ một nguồn mang lại lợi nhuận lớn, một cơ hội kiếm tiền rất tốt, hoặc một nguồn thông tin/tài nguyên phong phú và có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

`gold mine of information`: nguồn thông tin dồi dào. `gold mine for investors`: cơ hội đầu tư béo bở.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gold mine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)