(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poor image
B2

poor image

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh xấu ấn tượng không tốt danh tiếng không tốt hình tượng nghèo nàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor image'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhận thức hoặc sự thể hiện tiêu cực hoặc không thuận lợi về ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A negative or unfavorable perception or representation of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Poor image'

  • "The company suffered from a poor image after the scandal."

    "Công ty phải chịu đựng một hình ảnh xấu sau vụ bê bối."

  • "The product's poor image is hurting sales."

    "Hình ảnh kém của sản phẩm đang gây ảnh hưởng đến doanh số."

  • "The politician is trying to overcome his poor image with a new campaign."

    "Chính trị gia đang cố gắng vượt qua hình ảnh xấu của mình bằng một chiến dịch mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poor image'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negative perception(nhận thức tiêu cực)
unfavorable impression(ấn tượng không thuận lợi)
bad reputation(danh tiếng xấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive image(hình ảnh tích cực)
good reputation(danh tiếng tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Truyền thông/Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Poor image'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'poor image' thường được sử dụng để mô tả ấn tượng hoặc danh tiếng xấu của một người, tổ chức, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó nhấn mạnh sự thiếu hấp dẫn, chất lượng kém hoặc các đặc điểm tiêu cực khác ảnh hưởng đến cách nhìn của công chúng. So với 'bad reputation,' 'poor image' có thể tập trung hơn vào khía cạnh hình ảnh và cảm nhận thị giác, trong khi 'bad reputation' nhấn mạnh các hành vi hoặc phẩm chất tiêu cực được biết đến rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Of’ được dùng để chỉ đối tượng mà hình ảnh kém thuộc về (ví dụ: a poor image of the company). ‘For’ được dùng để chỉ lý do hình ảnh kém tồn tại (ví dụ: a poor image for its environmental practices).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor image'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)