see the point
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'See the point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiểu được tầm quan trọng hoặc tính liên quan của điều gì đó; nắm bắt được ý chính hoặc lý do đằng sau điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To understand the importance or relevance of something; to grasp the main idea or reason behind something.
Ví dụ Thực tế với 'See the point'
-
"I didn't see the point of going to the meeting until they explained how it would benefit the company."
"Tôi đã không hiểu mục đích của việc đi họp cho đến khi họ giải thích nó sẽ mang lại lợi ích gì cho công ty."
-
"She explained her plan, but I still didn't see the point."
"Cô ấy giải thích kế hoạch của mình, nhưng tôi vẫn không hiểu ý."
-
"Now I see the point of learning a foreign language."
"Bây giờ tôi đã hiểu mục đích của việc học một ngoại ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'See the point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: see
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'See the point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được sử dụng khi ai đó cuối cùng cũng hiểu ra điều mà người khác đang cố gắng giải thích hoặc chứng minh. Nó nhấn mạnh sự hiểu biết sau một thời gian có thể là nghi ngờ hoặc khó khăn. Khác với việc 'understand', 'see the point' hàm ý một sự thấu hiểu sâu sắc hơn về mục đích hoặc ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'See the point'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She saw the point of his argument after he explained it further.
|
Cô ấy đã hiểu ý chính trong lập luận của anh ấy sau khi anh ấy giải thích thêm. |
| Phủ định |
Not until he presented the data did she see the point of the new strategy.
|
Mãi đến khi anh ấy trình bày dữ liệu, cô ấy mới hiểu được ý nghĩa của chiến lược mới. |
| Nghi vấn |
Rarely did he see the point in attending those meetings.
|
Hiếm khi anh ta thấy được ý nghĩa của việc tham dự những cuộc họp đó. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I saw the point of her argument yesterday.
|
Hôm qua tôi đã hiểu quan điểm trong lập luận của cô ấy. |
| Phủ định |
He didn't see the point in continuing the discussion.
|
Anh ấy đã không thấy ý nghĩa của việc tiếp tục cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Did you see the point of the new policy?
|
Bạn có thấy được ý nghĩa của chính sách mới không? |