(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ great amount
B1

great amount

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lớn một lượng lớn rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Great amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A large quantity or number of something.

Ví dụ Thực tế với 'Great amount'

  • "She spent a great amount of time studying for the exam."

    "Cô ấy đã dành một lượng lớn thời gian để học cho kỳ thi."

  • "A great amount of money was spent on the project."

    "Một lượng tiền lớn đã được chi cho dự án."

  • "There is a great amount of evidence to support his claim."

    "Có rất nhiều bằng chứng để ủng hộ tuyên bố của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Great amount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small amount(số lượng nhỏ)
tiny amount(số lượng rất nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Great amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'great amount' thường được sử dụng để chỉ một số lượng đáng kể, lớn hơn mức bình thường. Nó có thể thay thế cho các cụm từ như 'large quantity', 'substantial amount' hoặc 'considerable amount'. Tuy nhiên, 'great amount' mang sắc thái nhấn mạnh về độ lớn hơn một chút. Ví dụ, 'a great amount of effort' ngụ ý rằng đã có rất nhiều nỗ lực được bỏ ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' theo sau 'great amount' để chỉ rõ đối tượng hoặc chất mà số lượng lớn đó liên quan đến. Ví dụ: 'a great amount of water' (một lượng nước lớn), 'a great amount of time' (một lượng thời gian lớn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Great amount'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)