huge quantity
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Huge quantity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng hoặc lượng rất lớn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A very large amount or number of something.
Ví dụ Thực tế với 'Huge quantity'
-
"The store sells a huge quantity of books every day."
"Cửa hàng bán một số lượng lớn sách mỗi ngày."
-
"They imported a huge quantity of grain."
"Họ đã nhập khẩu một số lượng lớn ngũ cốc."
-
"The factory produces a huge quantity of waste."
"Nhà máy sản xuất một lượng lớn chất thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Huge quantity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: huge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Huge quantity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Huge" nhấn mạnh đến kích cỡ và mức độ to lớn, vượt trội hơn so với "large". "Quantity" đề cập đến số lượng đếm được hoặc đo lường được. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh về số lượng rất lớn và có thể gây ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Of" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chất liệu mà số lượng lớn này thuộc về. Ví dụ: "A huge quantity of water", "A huge quantity of data".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Huge quantity'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Next month, the company will be producing a huge quantity of smartphones to meet the rising demand.
|
Tháng tới, công ty sẽ sản xuất một số lượng lớn điện thoại thông minh để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. |
| Phủ định |
The farmers won't be harvesting a huge quantity of rice this year due to the severe drought.
|
Nông dân sẽ không thu hoạch được một lượng lớn gạo trong năm nay do hạn hán nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will they be importing a huge quantity of medical supplies to combat the epidemic next quarter?
|
Liệu họ có nhập khẩu một số lượng lớn vật tư y tế để chống lại dịch bệnh vào quý tới không? |