(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ huge quantity
B1

huge quantity

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lớn lượng lớn vô số cực kỳ nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Huge quantity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng hoặc lượng rất lớn của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A very large amount or number of something.

Ví dụ Thực tế với 'Huge quantity'

  • "The store sells a huge quantity of books every day."

    "Cửa hàng bán một số lượng lớn sách mỗi ngày."

  • "They imported a huge quantity of grain."

    "Họ đã nhập khẩu một số lượng lớn ngũ cốc."

  • "The factory produces a huge quantity of waste."

    "Nhà máy sản xuất một lượng lớn chất thải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Huge quantity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small quantity(số lượng nhỏ)
tiny amount(lượng nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Huge quantity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Huge" nhấn mạnh đến kích cỡ và mức độ to lớn, vượt trội hơn so với "large". "Quantity" đề cập đến số lượng đếm được hoặc đo lường được. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh về số lượng rất lớn và có thể gây ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Of" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chất liệu mà số lượng lớn này thuộc về. Ví dụ: "A huge quantity of water", "A huge quantity of data".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Huge quantity'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Next month, the company will be producing a huge quantity of smartphones to meet the rising demand.
Tháng tới, công ty sẽ sản xuất một số lượng lớn điện thoại thông minh để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Phủ định
The farmers won't be harvesting a huge quantity of rice this year due to the severe drought.
Nông dân sẽ không thu hoạch được một lượng lớn gạo trong năm nay do hạn hán nghiêm trọng.
Nghi vấn
Will they be importing a huge quantity of medical supplies to combat the epidemic next quarter?
Liệu họ có nhập khẩu một số lượng lớn vật tư y tế để chống lại dịch bệnh vào quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)