(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habitat impairment
C1

habitat impairment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm môi trường sống sự xuống cấp môi trường sống tổn hại môi trường sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitat impairment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm hoặc xuống cấp của một môi trường sống tự nhiên, dẫn đến sự giảm khả năng phù hợp cho các loài bản địa.

Definition (English Meaning)

The decline or degradation of a natural habitat, resulting in reduced suitability for its native species.

Ví dụ Thực tế với 'Habitat impairment'

  • "Habitat impairment due to deforestation can lead to the extinction of many species."

    "Sự suy giảm môi trường sống do phá rừng có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài."

  • "The study examined the effects of habitat impairment on bird populations."

    "Nghiên cứu đã xem xét những ảnh hưởng của sự suy giảm môi trường sống đối với quần thể chim."

  • "Habitat impairment is a major threat to biodiversity."

    "Sự suy giảm môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habitat impairment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: habitat impairment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deforestation(phá rừng)
pollution(ô nhiễm)
fragmentation(phân mảnh) invasive species(loài xâm lấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Habitat impairment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn môi trường và đánh giá tác động môi trường. Nó nhấn mạnh sự suy giảm về chất lượng hoặc chức năng của môi trường sống, chứ không nhất thiết là sự phá hủy hoàn toàn. 'Impairment' cho thấy sự suy yếu hoặc làm giảm giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'habitat impairment of' dùng để chỉ sự suy giảm của môi trường sống cụ thể (ví dụ: habitat impairment of wetlands). 'habitat impairment due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự suy giảm (ví dụ: habitat impairment due to pollution).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitat impairment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)