preceded
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preceded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi trước (cái gì đó) về thời gian, thứ tự hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
Came before (something) in time, order, or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Preceded'
-
"The earthquake was preceded by a series of smaller tremors."
"Trận động đất đã xảy ra trước đó là một loạt các rung chấn nhỏ hơn."
-
"The performance was preceded by a short introduction."
"Buổi biểu diễn được bắt đầu bằng một lời giới thiệu ngắn."
-
"His reputation preceded him."
"Danh tiếng của anh ấy vang xa trước khi anh ấy đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preceded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: precede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preceded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự kiện, hành động hoặc đối tượng xảy ra trước một sự kiện, hành động hoặc đối tượng khác. Thường mang tính trang trọng hơn các từ đồng nghĩa như 'go before' hoặc 'come before'. Nhấn mạnh thứ tự thời gian hoặc tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'by', 'preceded by' có nghĩa là được theo sau bởi, bị cái gì đó đứng trước. Ví dụ: 'The speech was preceded by a moment of silence.' (Bài phát biểu được bắt đầu bằng một khoảnh khắc im lặng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preceded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.