(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavy-duty
B2

heavy-duty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạng nặng chịu tải lớn công suất lớn bền chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy-duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chế tạo để chịu được việc sử dụng hoặc hao mòn nhiều; rất mạnh mẽ hoặc bền bỉ.

Definition (English Meaning)

Made to withstand much use or wear; very strong or durable.

Ví dụ Thực tế với 'Heavy-duty'

  • "This is a heavy-duty washing machine designed for commercial use."

    "Đây là một máy giặt công nghiệp hạng nặng được thiết kế để sử dụng trong thương mại."

  • "He bought a heavy-duty truck for his construction business."

    "Anh ấy đã mua một chiếc xe tải hạng nặng cho công việc xây dựng của mình."

  • "These heavy-duty gloves will protect your hands from the chemicals."

    "Những chiếc găng tay hạng nặng này sẽ bảo vệ đôi tay của bạn khỏi hóa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy-duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heavy-duty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

robust(mạnh mẽ, cường tráng)
sturdy(vững chắc, kiên cố)
durable(bền bỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghiệp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Heavy-duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'heavy-duty' thường được dùng để mô tả các thiết bị, máy móc, vật liệu hoặc sản phẩm được thiết kế đặc biệt để chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt, sử dụng thường xuyên và cường độ cao. Nó nhấn mạnh độ bền, sức mạnh và khả năng chống chịu của vật đó. So với các từ đồng nghĩa như 'strong' hoặc 'durable', 'heavy-duty' mang ý nghĩa chuyên biệt và kỹ thuật hơn, thường liên quan đến công nghiệp hoặc các ứng dụng chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy-duty'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
For construction work, you need heavy-duty gloves, boots, and helmets.
Đối với công việc xây dựng, bạn cần găng tay, ủng và mũ bảo hiểm chịu lực cao.
Phủ định
Even with a heavy-duty cleaner, some stains, like permanent marker, are impossible to remove.
Ngay cả với chất tẩy rửa mạnh, một số vết bẩn, như bút đánh dấu vĩnh viễn, là không thể loại bỏ.
Nghi vấn
Considering the rough terrain, do you think we'll need a heavy-duty truck, or will a standard SUV suffice?
Xem xét địa hình gồ ghề, bạn có nghĩ chúng ta sẽ cần một chiếc xe tải hạng nặng, hay một chiếc SUV tiêu chuẩn là đủ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)