(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ light-duty
B2

light-duty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạng nhẹ loại nhẹ cường độ thấp tải trọng nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Light-duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế hoặc có khả năng xử lý các tải trọng hoặc nhiệm vụ tương đối nhẹ.

Definition (English Meaning)

Designed for or capable of handling only relatively light loads or tasks.

Ví dụ Thực tế với 'Light-duty'

  • "This truck is a light-duty model suitable for personal use."

    "Chiếc xe tải này là một mẫu xe hạng nhẹ phù hợp cho mục đích sử dụng cá nhân."

  • "The company uses light-duty vehicles for deliveries within the city."

    "Công ty sử dụng xe hạng nhẹ để giao hàng trong thành phố."

  • "The doctor recommended a light-duty work schedule for the injured employee."

    "Bác sĩ khuyến nghị một lịch làm việc nhẹ nhàng cho nhân viên bị thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Light-duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: light-duty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

light(nhẹ)
small-scale(quy mô nhỏ)
low-impact(tác động thấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

task(nhiệm vụ)
load(tải trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kỹ thuật Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Light-duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả máy móc, thiết bị, công việc hoặc phương tiện được thiết kế cho các tác vụ không đòi hỏi sức mạnh hoặc độ bền cao. Thường được sử dụng để phân biệt với 'heavy-duty', ám chỉ các thiết bị hoặc công việc nặng nhọc hơn. 'Light-duty' ngụ ý tính kinh tế và phù hợp cho các ứng dụng vừa và nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Light-duty'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the construction crew had used light-duty equipment, the project would be behind schedule now.
Nếu đội xây dựng đã sử dụng thiết bị hạng nhẹ, dự án sẽ bị chậm tiến độ bây giờ.
Phủ định
If the company hadn't purchased light-duty vehicles for deliveries, they wouldn't be saving so much on fuel costs now.
Nếu công ty không mua xe tải hạng nhẹ cho việc giao hàng, họ sẽ không tiết kiệm được nhiều chi phí nhiên liệu như bây giờ.
Nghi vấn
If you had known the task required heavy-duty tools, would you still be using light-duty ones?
Nếu bạn biết nhiệm vụ đòi hỏi các công cụ hạng nặng, bạn vẫn sẽ sử dụng các công cụ hạng nhẹ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)