high brand awareness
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High brand awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong ngữ cảnh này, "high" có nghĩa là mức độ hoặc cấp độ lớn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
"High" in this context means a large degree or level of something.
Ví dụ Thực tế với 'High brand awareness'
-
"The company aims for high brand awareness among young adults."
"Công ty hướng đến việc đạt được mức độ nhận diện thương hiệu cao trong giới trẻ."
-
"The company invested heavily in advertising to increase brand awareness."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng cường nhận diện thương hiệu."
-
"High brand awareness often leads to increased sales."
"Nhận diện thương hiệu cao thường dẫn đến tăng doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'High brand awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High brand awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở đây, 'high' dùng để nhấn mạnh mức độ nhận biết thương hiệu lớn, rộng rãi. Nó không chỉ đơn thuần là 'cao' theo nghĩa đen mà là 'mạnh mẽ', 'rõ rệt'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High brand awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.