(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good brand visibility
B2

good brand visibility

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng hiển thị thương hiệu tốt mức độ nhận diện thương hiệu tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good brand visibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chất lượng, tiêu chuẩn hoặc hiệu suất cao.

Definition (English Meaning)

Of a high quality, standard, or performance.

Ví dụ Thực tế với 'Good brand visibility'

  • "The company achieved good brand visibility through their marketing campaign."

    "Công ty đã đạt được khả năng hiển thị thương hiệu tốt thông qua chiến dịch marketing của họ."

  • "Social media marketing can improve your brand visibility."

    "Marketing trên mạng xã hội có thể cải thiện khả năng hiển thị thương hiệu của bạn."

  • "The company invested heavily in advertising to increase brand visibility."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng khả năng hiển thị thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good brand visibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: good
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Good brand visibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'good' mang nghĩa là đạt yêu cầu, chấp nhận được hoặc hiệu quả. Nó không nhất thiết phải là 'tốt nhất' mà chỉ cần ở mức đủ để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good brand visibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)