(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low brand awareness
B2

low brand awareness

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức độ nhận diện thương hiệu thấp khả năng nhận biết thương hiệu kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low brand awareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ nhận biết thương hiệu thấp; mức độ mà người tiêu dùng biết đến các phẩm chất hoặc hình ảnh của một thương hiệu hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể còn hạn chế.

Definition (English Meaning)

The extent to which consumers are familiar with the qualities or image of a particular brand of goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Low brand awareness'

  • "The company suffered from low brand awareness, which hindered its ability to attract new customers."

    "Công ty chịu ảnh hưởng từ mức độ nhận biết thương hiệu thấp, điều này cản trở khả năng thu hút khách hàng mới."

  • "The startup struggled due to low brand awareness in a competitive market."

    "Công ty khởi nghiệp gặp khó khăn do mức độ nhận biết thương hiệu thấp trong một thị trường cạnh tranh."

  • "Their marketing campaign aimed to address the low brand awareness among younger consumers."

    "Chiến dịch tiếp thị của họ nhằm mục đích giải quyết tình trạng mức độ nhận biết thương hiệu thấp trong số những người tiêu dùng trẻ tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low brand awareness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited brand recognition(sự nhận diện thương hiệu hạn chế)
poor brand visibility(khả năng hiển thị thương hiệu kém)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Low brand awareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một thương hiệu không được nhiều người biết đến hoặc nhận ra. Mức độ nhận biết thương hiệu thấp có thể gây khó khăn cho việc tăng doanh số và mở rộng thị phần. 'Low' ở đây nhấn mạnh sự thiếu hụt về nhận biết, trái ngược với 'high brand awareness' (nhận biết thương hiệu cao).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low brand awareness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)