low brand awareness
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low brand awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ nhận biết thương hiệu thấp; mức độ mà người tiêu dùng biết đến các phẩm chất hoặc hình ảnh của một thương hiệu hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể còn hạn chế.
Definition (English Meaning)
The extent to which consumers are familiar with the qualities or image of a particular brand of goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Low brand awareness'
-
"The company suffered from low brand awareness, which hindered its ability to attract new customers."
"Công ty chịu ảnh hưởng từ mức độ nhận biết thương hiệu thấp, điều này cản trở khả năng thu hút khách hàng mới."
-
"The startup struggled due to low brand awareness in a competitive market."
"Công ty khởi nghiệp gặp khó khăn do mức độ nhận biết thương hiệu thấp trong một thị trường cạnh tranh."
-
"Their marketing campaign aimed to address the low brand awareness among younger consumers."
"Chiến dịch tiếp thị của họ nhằm mục đích giải quyết tình trạng mức độ nhận biết thương hiệu thấp trong số những người tiêu dùng trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low brand awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awareness
- Adjective: low
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low brand awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một thương hiệu không được nhiều người biết đến hoặc nhận ra. Mức độ nhận biết thương hiệu thấp có thể gây khó khăn cho việc tăng doanh số và mở rộng thị phần. 'Low' ở đây nhấn mạnh sự thiếu hụt về nhận biết, trái ngược với 'high brand awareness' (nhận biết thương hiệu cao).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low brand awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.