(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highest point
B2

highest point

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh cao nhất điểm cao nhất tột đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highest point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm cao nhất, vị trí cao nhất, đỉnh điểm.

Definition (English Meaning)

The most elevated location or degree; the peak or apex.

Ví dụ Thực tế với 'Highest point'

  • "Reaching the highest point of the mountain was a challenging but rewarding experience."

    "Đạt đến đỉnh cao nhất của ngọn núi là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá."

  • "The highest point of the building offers a stunning view of the city."

    "Điểm cao nhất của tòa nhà mang đến một khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố."

  • "Winning the championship was the highest point of his sporting career."

    "Giành chức vô địch là đỉnh cao trong sự nghiệp thể thao của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highest point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: highest point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Highest point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ điểm cao nhất về mặt vật lý (ví dụ: đỉnh núi) hoặc về mặt trừu tượng (ví dụ: đỉnh cao sự nghiệp). Nó nhấn mạnh sự vượt trội và tối đa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Dùng để chỉ điểm cao nhất của cái gì đó cụ thể (ví dụ: the highest point of the mountain). in: Dùng để chỉ điểm cao nhất trong một lĩnh vực, phạm vi nào đó (ví dụ: the highest point in his career).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highest point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)