highest point
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highest point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm cao nhất, vị trí cao nhất, đỉnh điểm.
Ví dụ Thực tế với 'Highest point'
-
"Reaching the highest point of the mountain was a challenging but rewarding experience."
"Đạt đến đỉnh cao nhất của ngọn núi là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá."
-
"The highest point of the building offers a stunning view of the city."
"Điểm cao nhất của tòa nhà mang đến một khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố."
-
"Winning the championship was the highest point of his sporting career."
"Giành chức vô địch là đỉnh cao trong sự nghiệp thể thao của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Highest point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: highest point
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Highest point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ điểm cao nhất về mặt vật lý (ví dụ: đỉnh núi) hoặc về mặt trừu tượng (ví dụ: đỉnh cao sự nghiệp). Nó nhấn mạnh sự vượt trội và tối đa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ điểm cao nhất của cái gì đó cụ thể (ví dụ: the highest point of the mountain). in: Dùng để chỉ điểm cao nhất trong một lĩnh vực, phạm vi nào đó (ví dụ: the highest point in his career).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Highest point'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.