hold firm
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold firm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ vững lập trường hoặc quan điểm một cách mạnh mẽ và kiên quyết, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
To maintain a position or opinion strongly and resolutely, even when faced with opposition or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Hold firm'
-
"Despite the criticism, the company is determined to hold firm to its original strategy."
"Bất chấp những lời chỉ trích, công ty quyết tâm giữ vững chiến lược ban đầu của mình."
-
"The protesters vowed to hold firm until their demands were met."
"Những người biểu tình thề sẽ giữ vững lập trường cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng."
-
"The government needs to hold firm against terrorism."
"Chính phủ cần phải kiên quyết chống lại khủng bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hold firm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hold
- Adjective: firm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hold firm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc cá nhân, khi một người hoặc một nhóm người đang cố gắng bảo vệ một vị trí hoặc niềm tin nào đó. Nó nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm bất chấp áp lực. So sánh với 'stand your ground' (giữ vững vị trí của bạn), 'hold fast' (giữ chặt), nhưng 'hold firm' đặc biệt nhấn mạnh sự kiên định về ý kiến hoặc lập trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'to', thường mang ý nghĩa giữ vững lập trường đối với điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'hold firm to your principles' (giữ vững các nguyên tắc của bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold firm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.