hold fast
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold fast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ chặt lấy cái gì đó; kiên trì hoặc tiếp tục cam kết với một niềm tin hoặc hành động nào đó.
Definition (English Meaning)
To cling tightly to something; to persevere or remain committed to a belief or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Hold fast'
-
"During the storm, the sailors were ordered to hold fast to the ropes."
"Trong cơn bão, các thủy thủ được lệnh phải bám chặt vào dây thừng."
-
"Hold fast to your dreams, and never let anyone tell you they're impossible."
"Hãy giữ vững ước mơ của bạn và đừng bao giờ để ai nói với bạn rằng chúng là không thể."
-
"The company decided to hold fast to its original business plan despite the challenges."
"Công ty quyết định kiên trì với kế hoạch kinh doanh ban đầu của mình bất chấp những thách thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hold fast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hold fast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang sắc thái mạnh mẽ về sự kiên định, quyết tâm, đặc biệt trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. 'Hold fast' có thể được dùng để diễn tả việc bám chặt một vật thể vật lý (ví dụ: 'Hold fast to the railing!') hoặc một ý tưởng, niềm tin (ví dụ: 'Hold fast to your principles!'). Khác với 'hold on' chỉ đơn thuần là giữ, 'hold fast' nhấn mạnh sự bền bỉ, kiên định và không dễ dàng từ bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hold fast to' diễn tả việc bám chặt hoặc kiên trì với một đối tượng cụ thể, ví dụ 'Hold fast to your dreams' (Hãy giữ vững ước mơ của bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold fast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.