home console
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Home console'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy chơi game được thiết kế để kết nối với một thiết bị hiển thị như tivi và được sử dụng trong môi trường gia đình.
Definition (English Meaning)
A video game console that is designed to be connected to a display device such as a television and used in a home setting.
Ví dụ Thực tế với 'Home console'
-
"The new home console offers stunning graphics and immersive gameplay."
"Máy chơi game tại gia mới này mang đến đồ họa tuyệt đẹp và trải nghiệm chơi game nhập vai."
-
"Many families enjoy playing games together on their home console."
"Nhiều gia đình thích chơi game cùng nhau trên máy chơi game tại nhà của họ."
-
"The latest generation of home consoles boasts impressive processing power."
"Thế hệ máy chơi game tại gia mới nhất tự hào có sức mạnh xử lý ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Home console'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: home console (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Home console'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'home console' được sử dụng để phân biệt với các loại máy chơi game khác như máy chơi game cầm tay (handheld console) hoặc máy chơi game thùng (arcade game). Nó nhấn mạnh việc máy được thiết kế chủ yếu để sử dụng tại nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Home console'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.