(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal boundaries
B2

personal boundaries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ranh giới cá nhân giới hạn cá nhân khuôn khổ cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal boundaries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các giới hạn mà một người đặt ra để xác định những hành vi nào từ người khác là chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

The limits a person sets for acceptable behavior from others.

Ví dụ Thực tế với 'Personal boundaries'

  • "It's important to establish personal boundaries to protect your mental health."

    "Việc thiết lập ranh giới cá nhân rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần của bạn."

  • "She struggled to enforce her personal boundaries at work, leading to burnout."

    "Cô ấy đã phải vật lộn để thực thi các ranh giới cá nhân của mình tại nơi làm việc, dẫn đến kiệt sức."

  • "Learning to say 'no' is a crucial part of setting healthy personal boundaries."

    "Học cách nói 'không' là một phần quan trọng của việc thiết lập các ranh giới cá nhân lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal boundaries'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal boundaries
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limits(giới hạn)
guidelines(nguyên tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Personal boundaries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các mối quan hệ cá nhân, công việc hoặc xã hội. Nó liên quan đến việc xác định rõ những gì bạn cảm thấy thoải mái, tôn trọng và cho phép người khác làm hoặc nói xung quanh bạn. 'Personal boundaries' không chỉ là về việc nói 'không', mà còn là về việc thiết lập các tiêu chuẩn cho sự tôn trọng và đối xử công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in

* **around:** Đề cập đến việc thiết lập ranh giới xung quanh một vấn đề cụ thể hoặc trong một mối quan hệ. Ví dụ: "Setting personal boundaries around work-life balance."
* **in:** Đề cập đến việc thiết lập ranh giới trong một lĩnh vực cụ thể của cuộc sống. Ví dụ: "Establishing personal boundaries in romantic relationships."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal boundaries'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)