(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ household dissension
C1

household dissension

noun

Nghĩa tiếng Việt

bất hòa trong gia đình xích mích gia đình sự chia rẽ trong gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Household dissension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất đồng ý kiến gây ra tranh cãi giữa mọi người, đặc biệt là trong một gia đình hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

Disagreement that causes quarreling among people, especially within a family or group.

Ví dụ Thực tế với 'Household dissension'

  • "Household dissension can lead to serious problems for families."

    "Sự bất hòa trong gia đình có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng cho các gia đình."

  • "The constant household dissension was wearing everyone down."

    "Sự bất hòa liên tục trong gia đình đang làm mọi người kiệt sức."

  • "Household dissension over political views has become increasingly common."

    "Sự bất hòa trong gia đình về quan điểm chính trị ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Household dissension'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discord(sự bất hòa) strife(sự xung đột)
conflict(xung đột)
friction(sự xích mích)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmony(sự hòa hợp)
agreement(sự đồng ý)
concord(sự hòa thuận)

Từ liên quan (Related Words)

family dynamics(động lực gia đình)
domestic dispute(tranh chấp gia đình)
relationship problems(các vấn đề trong mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Household dissension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissension' nhấn mạnh sự bất đồng ý kiến nghiêm trọng, dẫn đến xung đột và chia rẽ. Nó khác với 'disagreement' (bất đồng) ở mức độ gay gắt và hậu quả mà nó gây ra. Trong cụm 'household dissension', nó chỉ ra sự bất hòa trong gia đình, có thể liên quan đến nhiều vấn đề như tài chính, nuôi dạy con cái, hoặc các giá trị khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within over about

* **within:** chỉ phạm vi của sự bất đồng (ví dụ: dissension within the family). * **over:** chỉ chủ đề gây ra sự bất đồng (ví dụ: dissension over finances). * **about:** tương tự như 'over', chỉ chủ đề (ví dụ: dissension about politics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Household dissension'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)