household dissension
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Household dissension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất đồng ý kiến gây ra tranh cãi giữa mọi người, đặc biệt là trong một gia đình hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
Disagreement that causes quarreling among people, especially within a family or group.
Ví dụ Thực tế với 'Household dissension'
-
"Household dissension can lead to serious problems for families."
"Sự bất hòa trong gia đình có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng cho các gia đình."
-
"The constant household dissension was wearing everyone down."
"Sự bất hòa liên tục trong gia đình đang làm mọi người kiệt sức."
-
"Household dissension over political views has become increasingly common."
"Sự bất hòa trong gia đình về quan điểm chính trị ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Household dissension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissension
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Household dissension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissension' nhấn mạnh sự bất đồng ý kiến nghiêm trọng, dẫn đến xung đột và chia rẽ. Nó khác với 'disagreement' (bất đồng) ở mức độ gay gắt và hậu quả mà nó gây ra. Trong cụm 'household dissension', nó chỉ ra sự bất hòa trong gia đình, có thể liên quan đến nhiều vấn đề như tài chính, nuôi dạy con cái, hoặc các giá trị khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within:** chỉ phạm vi của sự bất đồng (ví dụ: dissension within the family). * **over:** chỉ chủ đề gây ra sự bất đồng (ví dụ: dissension over finances). * **about:** tương tự như 'over', chỉ chủ đề (ví dụ: dissension about politics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Household dissension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.