protected animals
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protected animals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loài động vật được bảo vệ pháp luật để ngăn chặn việc săn bắt hoặc giết hại.
Definition (English Meaning)
Animals that are given legal protection to prevent them from being hunted or killed.
Ví dụ Thực tế với 'Protected animals'
-
"These forests are home to many protected animals."
"Những khu rừng này là nhà của nhiều loài động vật được bảo vệ."
-
"The government has designated several areas as reserves for protected animals."
"Chính phủ đã chỉ định một số khu vực là khu bảo tồn cho các loài động vật được bảo vệ."
-
"Strict penalties are in place for anyone caught harming protected animals."
"Các hình phạt nghiêm khắc được áp dụng cho bất kỳ ai bị bắt quả tang gây hại cho các loài động vật được bảo vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protected animals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: protect
- Adjective: protected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protected animals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn động vật hoang dã và luật pháp liên quan đến bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng hoặc các loài được coi là quan trọng về mặt sinh thái. 'Protected' ở đây nhấn mạnh sự can thiệp và hành động của chính phủ hoặc các tổ chức bảo tồn để đảm bảo an toàn cho các loài động vật này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó thường đi kèm với một mối đe dọa cụ thể: 'protected from poachers' (bảo vệ khỏi những kẻ săn trộm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protected animals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.