(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ problem-solving session
B2

problem-solving session

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buổi giải quyết vấn đề phiên giải quyết vấn đề cuộc họp giải quyết vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem-solving session'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp hoặc buổi hội thảo chuyên để tìm ra các giải pháp cho những vấn đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A meeting or workshop dedicated to finding solutions to specific problems.

Ví dụ Thực tế với 'Problem-solving session'

  • "The team participated in a problem-solving session to address the declining sales figures."

    "Nhóm đã tham gia vào một buổi giải quyết vấn đề để giải quyết tình trạng doanh số bán hàng giảm sút."

  • "We need to organize a problem-solving session to tackle this issue."

    "Chúng ta cần tổ chức một buổi giải quyết vấn đề để giải quyết vấn đề này."

  • "The problem-solving session was very productive and we came up with several innovative solutions."

    "Buổi giải quyết vấn đề rất hiệu quả và chúng tôi đã đưa ra một vài giải pháp sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Problem-solving session'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: problem-solving session
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Problem-solving session'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc, giáo dục hoặc đào tạo để chỉ một buổi làm việc có cấu trúc nhằm mục đích giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh tính chủ động, hợp tác và tập trung vào kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Ví dụ: 'a problem-solving session on project delays' (một buổi giải quyết vấn đề về sự chậm trễ của dự án) hoặc 'a problem-solving session in the marketing department' (một buổi giải quyết vấn đề tại phòng marketing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem-solving session'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)