problem-solving session
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem-solving session'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp hoặc buổi hội thảo chuyên để tìm ra các giải pháp cho những vấn đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A meeting or workshop dedicated to finding solutions to specific problems.
Ví dụ Thực tế với 'Problem-solving session'
-
"The team participated in a problem-solving session to address the declining sales figures."
"Nhóm đã tham gia vào một buổi giải quyết vấn đề để giải quyết tình trạng doanh số bán hàng giảm sút."
-
"We need to organize a problem-solving session to tackle this issue."
"Chúng ta cần tổ chức một buổi giải quyết vấn đề để giải quyết vấn đề này."
-
"The problem-solving session was very productive and we came up with several innovative solutions."
"Buổi giải quyết vấn đề rất hiệu quả và chúng tôi đã đưa ra một vài giải pháp sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Problem-solving session'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: problem-solving session
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Problem-solving session'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc, giáo dục hoặc đào tạo để chỉ một buổi làm việc có cấu trúc nhằm mục đích giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh tính chủ động, hợp tác và tập trung vào kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a problem-solving session on project delays' (một buổi giải quyết vấn đề về sự chậm trễ của dự án) hoặc 'a problem-solving session in the marketing department' (một buổi giải quyết vấn đề tại phòng marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem-solving session'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.