(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ill-defined area
C1

ill-defined area

Tính từ (ill-defined) + Danh từ (area)

Nghĩa tiếng Việt

khu vực không được xác định rõ ràng vùng mơ hồ lĩnh vực không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-defined area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực không được xác định rõ ràng hoặc chính xác; ranh giới hoặc đặc điểm mơ hồ hoặc không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

An area that is not clearly or precisely defined; vague or ambiguous boundaries or characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Ill-defined area'

  • "The research focused on the ill-defined area between quantum physics and consciousness."

    "Nghiên cứu tập trung vào lĩnh vực không được xác định rõ ràng giữa vật lý lượng tử và ý thức."

  • "The boundaries of the informal economy are an ill-defined area."

    "Ranh giới của nền kinh tế phi chính thức là một khu vực không được xác định rõ ràng."

  • "This is an ill-defined area of responsibility, leading to confusion among staff."

    "Đây là một khu vực trách nhiệm không được xác định rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-defined area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vague area(khu vực mơ hồ)
ambiguous area(khu vực không rõ ràng)
poorly defined area(khu vực được xác định kém)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-defined area(khu vực được xác định rõ ràng)
clearly defined area(khu vực được xác định rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Toán học Khoa học Quy hoạch đô thị v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Ill-defined area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, khái niệm hoặc khu vực nghiên cứu mà chưa có một định nghĩa thống nhất hoặc các ranh giới rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và đôi khi là sự chủ quan trong việc xác định phạm vi hoặc đặc điểm của một cái gì đó. So với 'poorly defined', 'ill-defined' thường mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu rõ ràng và có thể ám chỉ đến một vấn đề cơ bản hơn trong việc xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-defined area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)