(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-defined area
B2

well-defined area

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực được xác định rõ ràng vùng được định nghĩa rõ ràng lĩnh vực được khoanh vùng rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-defined area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một không gian hoặc khu vực có ranh giới và đặc điểm được xác định rõ ràng, dễ dàng phân biệt với môi trường xung quanh.

Definition (English Meaning)

A space or region with clearly established boundaries and characteristics, such that it is easily distinguishable from its surroundings.

Ví dụ Thực tế với 'Well-defined area'

  • "The project focuses on a well-defined area of research."

    "Dự án tập trung vào một lĩnh vực nghiên cứu được xác định rõ ràng."

  • "The study is limited to a well-defined area within the city."

    "Nghiên cứu này giới hạn trong một khu vực được xác định rõ ràng trong thành phố."

  • "Each department has a well-defined area of responsibility."

    "Mỗi phòng ban có một lĩnh vực trách nhiệm được xác định rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-defined area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Toán học Khoa học máy tính Địa lý Quy hoạch đô thị)

Ghi chú Cách dùng 'Well-defined area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'well-defined' nhấn mạnh tính rõ ràng và chính xác của định nghĩa. 'Area' chỉ một vùng không gian có thể có ranh giới thực tế hoặc trừu tượng. Khác với 'vague area' (khu vực mơ hồ) hoặc 'undefined area' (khu vực không xác định). Cần phân biệt 'well-defined' với 'clearly-defined', chúng có nghĩa tương đương nhưng 'well-defined' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-defined area'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research area is a well-defined area.
Khu vực nghiên cứu là một khu vực được xác định rõ ràng.
Phủ định
Isn't the border a well-defined area?
Có phải biên giới không phải là một khu vực được xác định rõ ràng sao?
Nghi vấn
Is this a well-defined area for construction?
Đây có phải là một khu vực được xác định rõ ràng cho việc xây dựng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surveyor will define a well-defined area for the new construction project.
Người khảo sát sẽ xác định một khu vực được xác định rõ ràng cho dự án xây dựng mới.
Phủ định
They are not going to define a well-defined area without proper authorization.
Họ sẽ không xác định một khu vực được xác định rõ ràng nếu không có sự cho phép thích hợp.
Nghi vấn
Will the committee define a well-defined area for the community garden?
Liệu ủy ban có xác định một khu vực được xác định rõ ràng cho vườn cộng đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)