well-defined area
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-defined area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một không gian hoặc khu vực có ranh giới và đặc điểm được xác định rõ ràng, dễ dàng phân biệt với môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
A space or region with clearly established boundaries and characteristics, such that it is easily distinguishable from its surroundings.
Ví dụ Thực tế với 'Well-defined area'
-
"The project focuses on a well-defined area of research."
"Dự án tập trung vào một lĩnh vực nghiên cứu được xác định rõ ràng."
-
"The study is limited to a well-defined area within the city."
"Nghiên cứu này giới hạn trong một khu vực được xác định rõ ràng trong thành phố."
-
"Each department has a well-defined area of responsibility."
"Mỗi phòng ban có một lĩnh vực trách nhiệm được xác định rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-defined area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: define
- Adjective: well-defined
- Adverb: well
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-defined area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'well-defined' nhấn mạnh tính rõ ràng và chính xác của định nghĩa. 'Area' chỉ một vùng không gian có thể có ranh giới thực tế hoặc trừu tượng. Khác với 'vague area' (khu vực mơ hồ) hoặc 'undefined area' (khu vực không xác định). Cần phân biệt 'well-defined' với 'clearly-defined', chúng có nghĩa tương đương nhưng 'well-defined' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-defined area'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research area is a well-defined area.
|
Khu vực nghiên cứu là một khu vực được xác định rõ ràng. |
| Phủ định |
Isn't the border a well-defined area?
|
Có phải biên giới không phải là một khu vực được xác định rõ ràng sao? |
| Nghi vấn |
Is this a well-defined area for construction?
|
Đây có phải là một khu vực được xác định rõ ràng cho việc xây dựng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surveyor will define a well-defined area for the new construction project.
|
Người khảo sát sẽ xác định một khu vực được xác định rõ ràng cho dự án xây dựng mới. |
| Phủ định |
They are not going to define a well-defined area without proper authorization.
|
Họ sẽ không xác định một khu vực được xác định rõ ràng nếu không có sự cho phép thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will the committee define a well-defined area for the community garden?
|
Liệu ủy ban có xác định một khu vực được xác định rõ ràng cho vườn cộng đồng không? |