(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ i'm serious.
A2

i'm serious.

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

Tôi nghiêm túc đấy Tôi không đùa đâu Tôi nói thật đấy Nghiêm túc mà nói thì...
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'I'm serious.'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêm túc, đứng đắn, hệ trọng, quan trọng.

Definition (English Meaning)

Having or showing a thoughtful or solemn disposition.

Ví dụ Thực tế với 'I'm serious.'

  • "I'm serious, we need to talk."

    "Tôi nghiêm túc đấy, chúng ta cần nói chuyện."

  • "I'm serious about finishing this project on time."

    "Tôi nghiêm túc về việc hoàn thành dự án này đúng thời hạn."

  • "You think I'm kidding, but I'm serious."

    "Bạn nghĩ tôi đang đùa, nhưng tôi nghiêm túc đấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'I'm serious.'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'I'm serious.'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm 'I'm serious', 'serious' thể hiện sự khẳng định về tính xác thực, chân thành của điều người nói vừa trình bày. Nó khác với 'earnest' ở mức độ trang trọng và nhấn mạnh sự thật. 'I'm earnest' mang sắc thái chân thành, tha thiết hơn, còn 'I'm serious' thể hiện sự kiên quyết và muốn được người nghe tin tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'Serious about': Nghiêm túc về điều gì đó (ví dụ: I'm serious about my career.). 'Serious with': Ít phổ biến hơn, thường đi với những cấu trúc phức tạp hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'I'm serious.'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)