mobilizing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobilizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuẩn bị và tổ chức quân đội cho hoạt động; tổ chức hoặc khuyến khích một nhóm người thực hiện hành động tập thể.
Definition (English Meaning)
Preparing and organizing troops for active service; organizing or encouraging a group of people to take collective action.
Ví dụ Thực tế với 'Mobilizing'
-
"The government is mobilizing troops for the upcoming conflict."
"Chính phủ đang huy động quân đội cho cuộc xung đột sắp tới."
-
"Mobilizing support for the new policy has been a challenge."
"Việc huy động sự ủng hộ cho chính sách mới là một thách thức."
-
"They are mobilizing resources to combat the disease."
"Họ đang huy động nguồn lực để chống lại dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mobilizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mobilize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mobilizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'mobilizing' được sử dụng như một danh động từ (gerund), nó ám chỉ hành động đang diễn ra của việc huy động. Khi được sử dụng như một phân từ hiện tại, nó mô tả một hành động huy động đang diễn ra. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'organizing', 'activating', 'rallying' để thấy sự khác biệt về mục tiêu và phạm vi hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mobilizing for' thường chỉ sự chuẩn bị cho một mục đích hoặc sự kiện cụ thể. 'Mobilizing against' chỉ sự phản đối hoặc chống lại một cái gì đó. 'Mobilizing around' chỉ sự tập hợp xung quanh một ý tưởng hoặc mục tiêu chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobilizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.