import restriction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Import restriction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giới hạn do chính phủ áp đặt về số lượng hoặc giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ có thể được nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
A government-imposed limit on the quantity or value of goods or services that may be imported into a country during a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Import restriction'
-
"The government imposed import restrictions on certain agricultural products."
"Chính phủ đã áp đặt các hạn chế nhập khẩu đối với một số sản phẩm nông nghiệp nhất định."
-
"The country's import restrictions have negatively affected its trade relations with other nations."
"Các hạn chế nhập khẩu của quốc gia này đã ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ thương mại với các quốc gia khác."
-
"Import restrictions are often used to protect domestic industries from foreign competition."
"Các hạn chế nhập khẩu thường được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Import restriction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: import restriction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Import restriction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Import restrictions are often implemented to protect domestic industries, improve the balance of payments, or for political reasons. They can take various forms, including quotas, tariffs, embargoes, and licenses.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ dùng để chỉ đối tượng bị hạn chế (ví dụ: import restriction on steel). 'against' dùng để chỉ việc chống lại việc nhập khẩu (ví dụ: import restriction against subsidized goods).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Import restriction'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government imposed import restrictions on luxury goods, didn't it?
|
Chính phủ đã áp đặt các hạn chế nhập khẩu đối với hàng hóa xa xỉ, phải không? |
| Phủ định |
They haven't lifted the import restrictions on agricultural products, have they?
|
Họ vẫn chưa dỡ bỏ các hạn chế nhập khẩu đối với các sản phẩm nông nghiệp, phải không? |
| Nghi vấn |
There are import restrictions on automobiles, aren't there?
|
Có những hạn chế nhập khẩu đối với ô tô, phải không? |