in defiance of
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In defiance of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất chấp, không tuân theo, chống đối, thách thức.
Definition (English Meaning)
In opposition to; refusing to obey or comply with.
Ví dụ Thực tế với 'In defiance of'
-
"The protesters marched through the streets in defiance of the curfew."
"Những người biểu tình diễu hành qua các đường phố bất chấp lệnh giới nghiêm."
-
"He published the article in defiance of the government's ban."
"Anh ta xuất bản bài báo bất chấp lệnh cấm của chính phủ."
-
"The company continued to pollute the river in defiance of environmental regulations."
"Công ty tiếp tục gây ô nhiễm con sông bất chấp các quy định về môi trường."
-
"She wore a bright red dress in defiance of the company's dress code."
"Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tươi bất chấp quy định về trang phục của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'In defiance of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In defiance of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thể hiện một hành động hoặc thái độ công khai chống lại một quy tắc, luật lệ, quyền lực hoặc mong đợi nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn thuần không tuân theo. 'In defiance of' thường đi kèm với sự chủ động và ý thức về hành động của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' kết nối cụm từ 'in defiance' với đối tượng hoặc quy tắc bị chống đối. Ví dụ: 'In defiance of the rules' (bất chấp các quy tắc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'In defiance of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.