(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improvement plan
B2

improvement plan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch cải thiện lộ trình cải tiến phương án nâng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvement plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch chi tiết các hành động được thiết kế để cải thiện một tình huống, hệ thống hoặc hiệu suất.

Definition (English Meaning)

A detailed proposal for actions designed to improve a situation, system, or performance.

Ví dụ Thực tế với 'Improvement plan'

  • "The company developed an improvement plan to address the declining sales figures."

    "Công ty đã phát triển một kế hoạch cải thiện để giải quyết tình trạng doanh số giảm sút."

  • "The teacher created an improvement plan for the student struggling with math."

    "Giáo viên đã tạo ra một kế hoạch cải thiện cho học sinh gặp khó khăn với môn toán."

  • "The hospital implemented an improvement plan to reduce patient waiting times."

    "Bệnh viện đã triển khai một kế hoạch cải thiện để giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improvement plan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: improvement plan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

status quo(hiện trạng)
deterioration plan(kế hoạch làm suy giảm (trái nghĩa hài hước))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Improvement plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án, giáo dục và phát triển cá nhân. Nó nhấn mạnh tính chất có cấu trúc và mục tiêu của việc cải thiện. Khác với 'strategy' (chiến lược), 'improvement plan' tập trung vào các bước cụ thể và đo lường được để đạt được một mục tiêu cải tiến nhất định. Nó thường bao gồm các mốc thời gian, nguồn lực và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on to

'for' dùng để chỉ mục đích của kế hoạch (e.g., an improvement plan for customer service). 'on' dùng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà kế hoạch tập trung vào (e.g., an improvement plan on employee training). 'to' có thể đi sau một động từ như 'develop an improvement plan to address...' (phát triển một kế hoạch cải thiện để giải quyết...)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvement plan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)