(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attraction marketing
B2

attraction marketing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

marketing thu hút tiếp thị thu hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attraction marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với các sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thông qua nội dung có giá trị và liên quan.

Definition (English Meaning)

A marketing strategy focused on attracting customers to your products or services through valuable and relevant content.

Ví dụ Thực tế với 'Attraction marketing'

  • "Attraction marketing focuses on creating content that customers actually want to see."

    "Marketing thu hút tập trung vào việc tạo ra nội dung mà khách hàng thực sự muốn xem."

  • "Attraction marketing is a long-term strategy."

    "Marketing thu hút là một chiến lược dài hạn."

  • "Companies use attraction marketing to build relationships with potential customers."

    "Các công ty sử dụng marketing thu hút để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attraction marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attraction marketing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Attraction marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Attraction marketing nhấn mạnh việc tạo ra nội dung hấp dẫn và hữu ích để thu hút khách hàng tiềm năng, thay vì chỉ tập trung vào việc quảng cáo trực tiếp. Nó thường liên quan đến inbound marketing.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attraction marketing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)