incontrovertible fact
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incontrovertible fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể phủ nhận hoặc tranh cãi được.
Definition (English Meaning)
Not able to be denied or disputed.
Ví dụ Thực tế với 'Incontrovertible fact'
-
"It is an incontrovertible fact that smoking is harmful to your health."
"Một sự thật không thể chối cãi là hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn."
-
"The Earth is round is an incontrovertible fact."
"Trái Đất hình tròn là một sự thật không thể chối cãi."
-
"The incontrovertible facts of the case led to his conviction."
"Những sự thật không thể chối cãi của vụ án đã dẫn đến việc anh ta bị kết án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incontrovertible fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incontrovertible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incontrovertible fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'incontrovertible' nhấn mạnh tính xác thực và không thể chối cãi của một sự thật, bằng chứng hoặc lập luận. Nó mạnh hơn các từ như 'undeniable' hoặc 'indisputable' vì ngụ ý rằng không có cơ sở hợp lý nào để nghi ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incontrovertible fact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.