(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-reliant person
B2

self-reliant person

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người tự chủ người tự lực người có tính tự lập cao người bản lĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reliant person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự tin và có khả năng tự mình làm mọi việc mà không cần sự giúp đỡ từ người khác.

Definition (English Meaning)

Confident and able to do things for yourself without help from others.

Ví dụ Thực tế với 'Self-reliant person'

  • "She's a very self-reliant person and doesn't need anyone to look after her."

    "Cô ấy là một người rất tự chủ và không cần ai chăm sóc cô ấy."

  • "She is a strong and self-reliant person who always overcomes challenges."

    "Cô ấy là một người mạnh mẽ và tự chủ, luôn vượt qua những thử thách."

  • "The program aims to help people become more self-reliant."

    "Chương trình nhằm mục đích giúp mọi người trở nên tự chủ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reliant person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
reliant(dựa dẫm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phẩm chất cá nhân/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-reliant person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-reliant' mô tả khả năng và xu hướng của một người tự giải quyết vấn đề và dựa vào chính mình. Nó nhấn mạnh sự độc lập và tự chủ. Khác với 'independent' (độc lập) vốn chỉ sự không phụ thuộc về tài chính hoặc kiểm soát từ bên ngoài, 'self-reliant' tập trung vào khả năng tự cung tự cấp và giải quyết vấn đề cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reliant person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)