self-reliant person
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reliant person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự tin và có khả năng tự mình làm mọi việc mà không cần sự giúp đỡ từ người khác.
Definition (English Meaning)
Confident and able to do things for yourself without help from others.
Ví dụ Thực tế với 'Self-reliant person'
-
"She's a very self-reliant person and doesn't need anyone to look after her."
"Cô ấy là một người rất tự chủ và không cần ai chăm sóc cô ấy."
-
"She is a strong and self-reliant person who always overcomes challenges."
"Cô ấy là một người mạnh mẽ và tự chủ, luôn vượt qua những thử thách."
-
"The program aims to help people become more self-reliant."
"Chương trình nhằm mục đích giúp mọi người trở nên tự chủ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reliant person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: person
- Adjective: self-reliant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-reliant person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'self-reliant' mô tả khả năng và xu hướng của một người tự giải quyết vấn đề và dựa vào chính mình. Nó nhấn mạnh sự độc lập và tự chủ. Khác với 'independent' (độc lập) vốn chỉ sự không phụ thuộc về tài chính hoặc kiểm soát từ bên ngoài, 'self-reliant' tập trung vào khả năng tự cung tự cấp và giải quyết vấn đề cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reliant person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.