(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indigenous flower
B2

indigenous flower

Tính từ (indigenous)

Nghĩa tiếng Việt

hoa bản địa hoa đặc hữu thảo mộc bản địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigenous flower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nguồn gốc hoặc phát triển tự nhiên ở một địa điểm cụ thể; bản địa.

Definition (English Meaning)

Originating or occurring naturally in a particular place; native.

Ví dụ Thực tế với 'Indigenous flower'

  • "The indigenous flower has adapted to the harsh climate of the mountains."

    "Loài hoa bản địa đã thích nghi với khí hậu khắc nghiệt của vùng núi."

  • "The national park is home to many indigenous flowers."

    "Vườn quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài hoa bản địa."

  • "Protecting indigenous flowers is crucial for maintaining biodiversity."

    "Bảo vệ các loài hoa bản địa là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indigenous flower'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

native flower(hoa bản địa)
local flower(hoa địa phương)

Trái nghĩa (Antonyms)

exotic flower(hoa ngoại lai)
introduced flower(hoa du nhập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Indigenous flower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'indigenous' thường được dùng để chỉ các loài thực vật, động vật hoặc dân tộc có nguồn gốc từ một vùng đất cụ thể, không phải do du nhập từ nơi khác. Nó nhấn mạnh sự gắn bó lâu đời và phát triển tự nhiên của đối tượng với vùng đất đó. Khác với 'native' có thể chỉ sự sinh ra ở một nơi nào đó, 'indigenous' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về nguồn gốc lâu đời và sự thích nghi với môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'- indigenous to': chỉ nơi mà loài hoa đó có nguồn gốc từ đó (ví dụ: 'This flower is indigenous to Vietnam'). '- indigenous of': ít phổ biến hơn, cũng chỉ nguồn gốc nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn về đặc tính (ví dụ: 'These plants are indigenous of the ecosystem').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigenous flower'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)