individual accounts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồ sơ tài chính được duy trì riêng biệt cho mỗi cá nhân hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
Financial records maintained separately for each person or entity.
Ví dụ Thực tế với 'Individual accounts'
-
"The bank offers a variety of individual accounts to suit different needs."
"Ngân hàng cung cấp nhiều loại tài khoản cá nhân khác nhau để phù hợp với các nhu cầu khác nhau."
-
"He manages his individual accounts very carefully."
"Anh ấy quản lý các tài khoản cá nhân của mình rất cẩn thận."
-
"She opened several individual accounts for her children's education."
"Cô ấy đã mở một vài tài khoản cá nhân cho việc học hành của các con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounts
- Adjective: individual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngân hàng, đầu tư, hoặc kế toán để chỉ các tài khoản không chung, thuộc quyền sở hữu và quản lý của một người hoặc một thực thể duy nhất. Nó nhấn mạnh tính riêng biệt và trách nhiệm cá nhân đối với tài khoản đó. So với 'joint accounts' (tài khoản chung), 'individual accounts' loại trừ quyền và trách nhiệm của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của tài khoản, ví dụ: 'individual accounts for retirement'. 'in' được dùng để chỉ nơi tài khoản được lưu giữ, ví dụ: 'individual accounts in a brokerage firm'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.