private accounts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồ sơ hoặc báo cáo tài chính không công khai hoặc có thể truy cập công khai, thường liên quan đến cá nhân, gia đình hoặc doanh nghiệp tư nhân.
Definition (English Meaning)
Financial records or statements that are not publicly available or accessible, typically relating to individuals, families, or private businesses.
Ví dụ Thực tế với 'Private accounts'
-
"She kept her private accounts separate from her business finances."
"Cô ấy giữ các tài khoản cá nhân của mình tách biệt với tài chính kinh doanh."
-
"The company's private accounts are audited annually."
"Các tài khoản riêng của công ty được kiểm toán hàng năm."
-
"He transferred funds from his business account to his private accounts."
"Anh ta đã chuyển tiền từ tài khoản kinh doanh sang tài khoản cá nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounts
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'private accounts' thường được dùng để chỉ các tài khoản ngân hàng, đầu tư hoặc các báo cáo tài chính khác được giữ bí mật và chỉ dành cho những người có quyền truy cập. Nó nhấn mạnh tính bảo mật và quyền riêng tư của thông tin tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘accounts of’ thường dùng để chỉ thông tin trong các tài khoản đó. Ví dụ: ‘accounts of individuals’. ‘accounts with’ thường dùng để chỉ tài khoản ở một ngân hàng, công ty cụ thể. Ví dụ: ‘private accounts with HSBC’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.