(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ individual interpretation
C1

individual interpretation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cách giải thích cá nhân sự diễn giải riêng cách hiểu riêng của mỗi người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu hoặc giải thích độc đáo về một điều gì đó bởi một cá nhân cụ thể.

Definition (English Meaning)

The unique understanding or explanation of something by a particular person.

Ví dụ Thực tế với 'Individual interpretation'

  • "Each student offered their individual interpretation of the novel's ending."

    "Mỗi sinh viên đưa ra cách giải thích cá nhân của họ về cái kết của cuốn tiểu thuyết."

  • "The judge allowed each witness to provide their individual interpretation of the events."

    "Thẩm phán cho phép mỗi nhân chứng đưa ra cách giải thích cá nhân của họ về các sự kiện."

  • "Art is often about individual interpretation; there's no single 'right' way to see a painting."

    "Nghệ thuật thường nói về cách giải thích cá nhân; không có một cách 'đúng' duy nhất để nhìn một bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Individual interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

personal understanding(sự hiểu biết cá nhân)
subjective interpretation(cách giải thích chủ quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

objective interpretation(cách giải thích khách quan)
general consensus(sự đồng thuận chung)

Từ liên quan (Related Words)

perspective(quan điểm)
viewpoint(góc nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Ngôn ngữ học Tâm lý học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Individual interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh vào tính chủ quan và cá nhân của cách hiểu. Nó khác với 'general interpretation' (cách hiểu chung) hoặc 'common understanding' (sự hiểu biết phổ biến), vốn mang tính khách quan và được nhiều người chấp nhận hơn. 'Individual interpretation' có thể chịu ảnh hưởng bởi kinh nghiệm cá nhân, kiến thức, niềm tin và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Interpretation of' được dùng để chỉ đối tượng được giải thích. Ví dụ: 'individual interpretation of a poem' (cách hiểu cá nhân về một bài thơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual interpretation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)