industrial area
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực đất được quy hoạch riêng cho các xí nghiệp công nghiệp.
Definition (English Meaning)
A tract of land set apart for industrial enterprises.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial area'
-
"Many factories are located in the industrial area."
"Nhiều nhà máy nằm trong khu công nghiệp."
-
"The government is planning to develop a new industrial area."
"Chính phủ đang lên kế hoạch phát triển một khu công nghiệp mới."
-
"The air quality in the industrial area is often poor."
"Chất lượng không khí trong khu công nghiệp thường kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industrial area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khu công nghiệp thường nằm ở ngoại ô thành phố hoặc các khu vực có giao thông thuận tiện. Mục đích là tập trung các nhà máy, xưởng sản xuất, và các cơ sở công nghiệp khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất, vận chuyển và quản lý. Khác với 'industrial park', 'industrial area' có thể mang tính chất quy hoạch tự phát hơn, không nhất thiết phải được quản lý tập trung bởi một đơn vị cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: chỉ vị trí bên trong khu công nghiệp (e.g., 'The factory is in the industrial area').
* **near**: chỉ vị trí gần khu công nghiệp (e.g., 'The warehouse is near the industrial area').
* **around**: chỉ vị trí xung quanh khu công nghiệp (e.g., 'There are many restaurants around the industrial area').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.