(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manufacturing zone
B2

manufacturing zone

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu sản xuất khu chế xuất vùng sản xuất công nghiệp khu công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc quận được chỉ định nơi các hoạt động sản xuất được tập trung, thường có các quy định và cơ sở hạ tầng cụ thể để hỗ trợ sản xuất công nghiệp.

Definition (English Meaning)

A designated area or district where manufacturing activities are concentrated, often with specific regulations and infrastructure to support industrial production.

Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing zone'

  • "The government is investing heavily in the new manufacturing zone to attract foreign investment."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào khu sản xuất mới để thu hút đầu tư nước ngoài."

  • "Many companies have established factories in the manufacturing zone due to lower taxes and streamlined regulations."

    "Nhiều công ty đã thành lập nhà máy trong khu sản xuất do thuế thấp hơn và các quy định được sắp xếp hợp lý."

  • "The city council hopes the manufacturing zone will create thousands of new jobs for local residents."

    "Hội đồng thành phố hy vọng khu sản xuất sẽ tạo ra hàng ngàn việc làm mới cho người dân địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing zone'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, phát triển kinh tế và chính sách công nghiệp. Nó nhấn mạnh sự tập trung và chuyên môn hóa của các hoạt động sản xuất trong một khu vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* in: được sử dụng để chỉ vị trí chung chung (e.g., 'The factory is located in the manufacturing zone'). * within: được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể hơn trong khu vực (e.g., 'The new facility will be built within the manufacturing zone').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing zone'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city established a large manufacturing zone to attract foreign investment.
Thành phố đã thành lập một khu sản xuất lớn để thu hút đầu tư nước ngoài.
Phủ định
Seldom have I seen such rapid development as in this manufacturing zone.
Hiếm khi tôi thấy sự phát triển nhanh chóng như vậy ở khu sản xuất này.
Nghi vấn
Were the plans for the new manufacturing zone to be approved, the project could start immediately.
Nếu các kế hoạch cho khu sản xuất mới được phê duyệt, dự án có thể bắt đầu ngay lập tức.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be expanding the manufacturing zone next year.
Chính phủ sẽ mở rộng khu vực sản xuất vào năm tới.
Phủ định
They won't be building a new factory in the manufacturing zone anytime soon.
Họ sẽ không xây dựng một nhà máy mới trong khu vực sản xuất trong thời gian sớm nhất.
Nghi vấn
Will they be implementing new environmental regulations in the manufacturing zone?
Liệu họ có thực hiện các quy định môi trường mới trong khu vực sản xuất không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been expanding the manufacturing zone to attract more foreign investment.
Chính phủ đã và đang mở rộng khu chế xuất để thu hút thêm đầu tư nước ngoài.
Phủ định
They haven't been investing in new technologies in the manufacturing zone.
Họ đã không đầu tư vào các công nghệ mới trong khu chế xuất.
Nghi vấn
Has the company been relocating its factories to the manufacturing zone recently?
Công ty có đang di dời các nhà máy của mình đến khu chế xuất gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)