industrial land
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất được sử dụng cho các hoạt động công nghiệp như sản xuất, kho bãi và phân phối.
Definition (English Meaning)
Land that is used for industrial activities such as manufacturing, warehousing, and distribution.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial land'
-
"The company plans to build a new factory on industrial land."
"Công ty dự định xây dựng một nhà máy mới trên đất công nghiệp."
-
"The government is developing industrial land to attract foreign investment."
"Chính phủ đang phát triển đất công nghiệp để thu hút đầu tư nước ngoài."
-
"The price of industrial land has increased significantly in recent years."
"Giá đất công nghiệp đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industrial land
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'industrial land' thường dùng để chỉ khu vực đất được quy hoạch và sử dụng cho mục đích công nghiệp, khác với đất nông nghiệp (agricultural land) hay đất dân cư (residential land). Nó nhấn mạnh mục đích sử dụng chuyên biệt cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh công nghiệp. Đôi khi được gọi là 'industrial property'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Industrial land for' nhấn mạnh mục đích sử dụng, ví dụ: 'Industrial land for sale'. 'On industrial land' chỉ vị trí, ví dụ: 'The factory is located on industrial land'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial land'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.