(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrial restructuring
C1

industrial restructuring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái cơ cấu công nghiệp tái cấu trúc ngành công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial restructuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái cấu trúc ngành công nghiệp, bao gồm những thay đổi trong phương pháp sản xuất, thực tiễn lao động và cấu trúc sở hữu, thường là để ứng phó với những thay đổi về kinh tế hoặc công nghệ.

Definition (English Meaning)

The reorganization of an industry, involving changes in production methods, labor practices, and ownership structures, often in response to economic or technological shifts.

Ví dụ Thực tế với 'Industrial restructuring'

  • "The industrial restructuring led to significant job losses in the region."

    "Sự tái cấu trúc ngành công nghiệp đã dẫn đến tình trạng mất việc làm đáng kể trong khu vực."

  • "The government implemented policies to support industrial restructuring."

    "Chính phủ đã thực hiện các chính sách để hỗ trợ tái cấu trúc ngành công nghiệp."

  • "Industrial restructuring is necessary to remain competitive in the global market."

    "Tái cấu trúc ngành công nghiệp là cần thiết để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial restructuring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: industrial restructuring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

industrial reorganization(tái tổ chức công nghiệp)
industrial transformation(chuyển đổi công nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

industrial stagnation(sự trì trệ công nghiệp)
industrial stability(sự ổn định công nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Industrial restructuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi của một ngành công nghiệp từ một trạng thái này sang một trạng thái khác, thường là để tăng hiệu quả, khả năng cạnh tranh hoặc thích ứng với các điều kiện thị trường mới. Nó có thể bao gồm việc đóng cửa các nhà máy cũ, mở các nhà máy mới, đầu tư vào công nghệ mới và thay đổi các quy trình làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ ngành công nghiệp nào đang được tái cấu trúc (ví dụ: 'industrial restructuring of the automotive industry'). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc khu vực mà quá trình tái cấu trúc đang diễn ra (ví dụ: 'industrial restructuring in Southeast Asia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial restructuring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)